Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ê te


ester
ether
  • chất ê te: ether
  • cồn ê te: ether spirit
  • ê te ánh sáng: luminiferous ether
  • ê te alyl vinylie CH2:CHOCH2CH:CH2: vinyl allyl ether
  • ê te axetic: acetic ether
  • ê te dầu má»: petroleum ether
  • ê te Ä‘ietyl: diethyl ether
  • ê te Ä‘iglyxiÄ‘yl: diglycidyl ether
  • ê te Ä‘imetyl: dimethyl ether
  • ê te Ä‘iphenyl: diphenyl ether
  • ê te khởi Ä‘á»™ng Ä‘á»™ng cÆ¡: ether for starting engine purposes
  • ê te mêtan: methylic ether
  • ê te phòng thí nghiệm: ether for laboratory use
  • ê te polyvinyl: polyvinyl ether (PVE)
  • ê te xetylic: cetyl ether
  • ethereal
    vinyl ethyl ether
    ê te dầu
    solene
    ê te dầu há»a
    petroleum spirit
    ê te két
    tag
    ê te phenyl
    diphenyl oxide
    ê te polyvinyl
    PVE (polyvinyl ether)



    Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

    © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.